Chuyển đổi AVAX thành EUR

Avalanche thành EUR

10.400220948713045
bybit downs
-1.45%

Cập nhật lần cuối: Dec 17, 2025, 03:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
5.29B
Khối Lượng 24H
12.32
Cung Lưu Thông
429.47M
Cung Tối Đa
720.00M

Tham Khảo

24h Thấp10.14489637550405
24h Cao10.561926511745408
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 128.43
All-time low 2.28
Vốn Hoá Thị Trường 4.50B
Cung Lưu Thông 429.47M

Chuyển đổi AVAX thành EUR

AvalancheAVAX
eurEUR
1 AVAX
10.400220948713045 EUR
5 AVAX
52.001104743565225 EUR
10 AVAX
104.00220948713045 EUR
20 AVAX
208.0044189742609 EUR
50 AVAX
520.01104743565225 EUR
100 AVAX
1,040.0220948713045 EUR
1,000 AVAX
10,400.220948713045 EUR

Chuyển đổi EUR thành AVAX

eurEUR
AvalancheAVAX
10.400220948713045 EUR
1 AVAX
52.001104743565225 EUR
5 AVAX
104.00220948713045 EUR
10 AVAX
208.0044189742609 EUR
20 AVAX
520.01104743565225 EUR
50 AVAX
1,040.0220948713045 EUR
100 AVAX
10,400.220948713045 EUR
1,000 AVAX