Chuyển đổi NOK thành TIA
Kroner Na Uy thành Celestia
kr0.20941628455609526
+0.64%
Cập nhật lần cuối: Th12 21, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
400.06M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
856.77M
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpkr0.2050625156464051224h Caokr0.2116632403989718
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 220.68
All-time lowkr 4.49
Vốn Hoá Thị Trường 4.06B
Cung Lưu Thông 856.77M
Chuyển đổi TIA thành NOK
TIA0.20941628455609526 TIA
1 NOK
1.0470814227804763 TIA
5 NOK
2.0941628455609526 TIA
10 NOK
4.1883256911219052 TIA
20 NOK
10.470814227804763 TIA
50 NOK
20.941628455609526 TIA
100 NOK
209.41628455609526 TIA
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành TIA
TIA1 NOK
0.20941628455609526 TIA
5 NOK
1.0470814227804763 TIA
10 NOK
2.0941628455609526 TIA
20 NOK
4.1883256911219052 TIA
50 NOK
10.470814227804763 TIA
100 NOK
20.941628455609526 TIA
1000 NOK
209.41628455609526 TIA
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK