Chuyển đổi BGN thành ONDO
Lev Bungari thành Ondo
лв1.5133682589439337
+0.20%
Cập nhật lần cuối: Th12 21, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.24B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấpлв1.486686077075292324h Caoлв1.524156016390581
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 3.16B
Chuyển đổi ONDO thành BGN
ONDO1.5133682589439337 ONDO
1 BGN
7.5668412947196685 ONDO
5 BGN
15.133682589439337 ONDO
10 BGN
30.267365178878674 ONDO
20 BGN
75.668412947196685 ONDO
50 BGN
151.33682589439337 ONDO
100 BGN
1,513.3682589439337 ONDO
1000 BGN
Chuyển đổi BGN thành ONDO
ONDO1 BGN
1.5133682589439337 ONDO
5 BGN
7.5668412947196685 ONDO
10 BGN
15.133682589439337 ONDO
20 BGN
30.267365178878674 ONDO
50 BGN
75.668412947196685 ONDO
100 BGN
151.33682589439337 ONDO
1000 BGN
1,513.3682589439337 ONDO
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi BGN Trending
BGN to BTCBGN to ETHBGN to SOLBGN to KASBGN to SHIBBGN to PEPEBGN to TRXBGN to DOGEBGN to XRPBGN to TONBGN to LTCBGN to XLMBGN to MATICBGN to BNBBGN to ATOMBGN to ZETABGN to NEARBGN to FETBGN to DOTBGN to DAIBGN to COQBGN to BEAMBGN to APTBGN to WLKNBGN to CTTBGN to ROOTBGN to ONDOBGN to NGLBGN to MYROBGN to MNT
Các Cặp Chuyển Đổi ONDO Trending
EUR to ONDOPLN to ONDOHUF to ONDOJPY to ONDOUSD to ONDOAUD to ONDOGBP to ONDOCHF to ONDOAED to ONDONZD to ONDOMYR to ONDODKK to ONDORON to ONDOSEK to ONDONOK to ONDOHKD to ONDOCLP to ONDOIDR to ONDOBGN to ONDOBRL to ONDOPHP to ONDOKWD to ONDOTRY to ONDOGEL to ONDOKES to ONDOTWD to ONDOSAR to ONDOZAR to ONDO