Chuyển đổi BGN thành NEAR

Lev Bungari thành NEAR Protocol

лв0.39674518438583184
bybit ups
+0.46%

Cập nhật lần cuối: dic 21, 2025, 11:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.92B
Khối Lượng 24H
1.50
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpлв0.38750063640014254
24h Caoлв0.40126573943580446
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành BGN

NEAR ProtocolNEAR
bgnBGN
0.39674518438583184 NEAR
1 BGN
1.9837259219291592 NEAR
5 BGN
3.9674518438583184 NEAR
10 BGN
7.9349036877166368 NEAR
20 BGN
19.837259219291592 NEAR
50 BGN
39.674518438583184 NEAR
100 BGN
396.74518438583184 NEAR
1000 BGN

Chuyển đổi BGN thành NEAR

bgnBGN
NEAR ProtocolNEAR
1 BGN
0.39674518438583184 NEAR
5 BGN
1.9837259219291592 NEAR
10 BGN
3.9674518438583184 NEAR
20 BGN
7.9349036877166368 NEAR
50 BGN
19.837259219291592 NEAR
100 BGN
39.674518438583184 NEAR
1000 BGN
396.74518438583184 NEAR