Chuyển đổi NZD thành NEAR
Đô La New Zealand thành NEAR Protocol
$0.3851411988831578
+0.46%
Cập nhật lần cuối: 12月 21, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.92B
Khối Lượng 24H
1.50
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$0.3761670350256861624h Cao$0.3895295369401374
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 30.03
All-time low$ 0.788401
Vốn Hoá Thị Trường 3.33B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành NZD
NEAR0.3851411988831578 NEAR
1 NZD
1.925705994415789 NEAR
5 NZD
3.851411988831578 NEAR
10 NZD
7.702823977663156 NEAR
20 NZD
19.25705994415789 NEAR
50 NZD
38.51411988831578 NEAR
100 NZD
385.1411988831578 NEAR
1000 NZD
Chuyển đổi NZD thành NEAR
NEAR1 NZD
0.3851411988831578 NEAR
5 NZD
1.925705994415789 NEAR
10 NZD
3.851411988831578 NEAR
20 NZD
7.702823977663156 NEAR
50 NZD
19.25705994415789 NEAR
100 NZD
38.51411988831578 NEAR
1000 NZD
385.1411988831578 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
NZD to BTCNZD to ETHNZD to SOLNZD to XRPNZD to KASNZD to SHIBNZD to PEPENZD to BNBNZD to LTCNZD to DOGENZD to ADANZD to XLMNZD to MNTNZD to MATICNZD to AVAXNZD to ONDONZD to FETNZD to NEARNZD to JUPNZD to AIOZNZD to AGIXNZD to ZETANZD to SEINZD to MYRIANZD to MEMENZD to MANTANZD to LINKNZD to GTAINZD to DOTNZD to BEAM