Chuyển đổi GBP thành NEAR
GBP thành NEAR Protocol
£0.8838164087476282
+0.46%
Cập nhật lần cuối: Dec 21, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.92B
Khối Lượng 24H
1.50
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp£0.863222628349625324h Cao£0.8938867029491762
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high £ 15.05
All-time low£ 0.405405
Vốn Hoá Thị Trường 1.43B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành GBP
NEAR0.8838164087476282 NEAR
1 GBP
4.419082043738141 NEAR
5 GBP
8.838164087476282 NEAR
10 GBP
17.676328174952564 NEAR
20 GBP
44.19082043738141 NEAR
50 GBP
88.38164087476282 NEAR
100 GBP
883.8164087476282 NEAR
1000 GBP
Chuyển đổi GBP thành NEAR
NEAR1 GBP
0.8838164087476282 NEAR
5 GBP
4.419082043738141 NEAR
10 GBP
8.838164087476282 NEAR
20 GBP
17.676328174952564 NEAR
50 GBP
44.19082043738141 NEAR
100 GBP
88.38164087476282 NEAR
1000 GBP
883.8164087476282 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi GBP Trending
GBP to BTCGBP to ETHGBP to SOLGBP to BNBGBP to XRPGBP to PEPEGBP to SHIBGBP to ONDOGBP to LTCGBP to TRXGBP to TONGBP to MNTGBP to ADAGBP to STRKGBP to DOGEGBP to COQGBP to ARBGBP to NEARGBP to TOKENGBP to MATICGBP to LINKGBP to KASGBP to XLMGBP to XAIGBP to NGLGBP to MANTAGBP to JUPGBP to FETGBP to DOTGBP to TENET