Chuyển đổi ILS thành NEAR
New Shekel Israel thành NEAR Protocol
₪0.20408827362884402
+0.26%
Cập nhật lần cuối: gru 21, 2025, 08:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.95B
Khối Lượng 24H
1.52
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₪0.2018426421390768224h Cao₪0.20720723063446755
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 63.51
All-time low₪ 1.79
Vốn Hoá Thị Trường 6.26B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành ILS
NEAR0.20408827362884402 NEAR
1 ILS
1.0204413681442201 NEAR
5 ILS
2.0408827362884402 NEAR
10 ILS
4.0817654725768804 NEAR
20 ILS
10.204413681442201 NEAR
50 ILS
20.408827362884402 NEAR
100 ILS
204.08827362884402 NEAR
1000 ILS
Chuyển đổi ILS thành NEAR
NEAR1 ILS
0.20408827362884402 NEAR
5 ILS
1.0204413681442201 NEAR
10 ILS
2.0408827362884402 NEAR
20 ILS
4.0817654725768804 NEAR
50 ILS
10.204413681442201 NEAR
100 ILS
20.408827362884402 NEAR
1000 ILS
204.08827362884402 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
ILS to BTCILS to ETHILS to SHIBILS to SOLILS to XRPILS to PEPEILS to KASILS to DOGEILS to BNBILS to ADAILS to TRXILS to LTCILS to MATICILS to TONILS to DOTILS to FETILS to AVAXILS to AGIXILS to MNTILS to ATOMILS to NEARILS to MYRIAILS to LINKILS to ARBILS to MYROILS to APTILS to MAVIAILS to XLMILS to WLDILS to NIBI