Chuyển đổi EUR thành NEAR

EUR thành NEAR Protocol

0.7761486165961183
bybit ups
+0.46%

Cập nhật lần cuối: Th12 21, 2025, 11:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.92B
Khối Lượng 24H
1.50
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp0.7580636002870825
24h Cao0.7849921330050553
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 18.07
All-time low 0.449891
Vốn Hoá Thị Trường 1.64B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành EUR

NEAR ProtocolNEAR
eurEUR
0.7761486165961183 NEAR
1 EUR
3.8807430829805915 NEAR
5 EUR
7.761486165961183 NEAR
10 EUR
15.522972331922366 NEAR
20 EUR
38.807430829805915 NEAR
50 EUR
77.61486165961183 NEAR
100 EUR
776.1486165961183 NEAR
1000 EUR

Chuyển đổi EUR thành NEAR

eurEUR
NEAR ProtocolNEAR
1 EUR
0.7761486165961183 NEAR
5 EUR
3.8807430829805915 NEAR
10 EUR
7.761486165961183 NEAR
20 EUR
15.522972331922366 NEAR
50 EUR
38.807430829805915 NEAR
100 EUR
77.61486165961183 NEAR
1000 EUR
776.1486165961183 NEAR