Chuyển đổi GEL thành NEAR
Lari Gruzia thành NEAR Protocol
₾0.24650525857155653
+0.46%
Cập nhật lần cuối: Dec 21, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.92B
Khối Lượng 24H
1.50
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₾0.2407614467213454724h Cao₾0.24931396460085709
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 23.68
All-time low₾ 3.79
Vốn Hoá Thị Trường 5.16B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR0.24650525857155653 NEAR
1 GEL
1.23252629285778265 NEAR
5 GEL
2.4650525857155653 NEAR
10 GEL
4.9301051714311306 NEAR
20 GEL
12.3252629285778265 NEAR
50 GEL
24.650525857155653 NEAR
100 GEL
246.50525857155653 NEAR
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành NEAR
NEAR1 GEL
0.24650525857155653 NEAR
5 GEL
1.23252629285778265 NEAR
10 GEL
2.4650525857155653 NEAR
20 GEL
4.9301051714311306 NEAR
50 GEL
12.3252629285778265 NEAR
100 GEL
24.650525857155653 NEAR
1000 GEL
246.50525857155653 NEAR
Khám Phá Thêm