Chuyển đổi CHF thành NEAR
Franc Thụy Sĩ thành NEAR Protocol
CHF0.8303856833870638
+0.46%
Cập nhật lần cuối: Th12 21, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.92B
Khối Lượng 24H
1.50
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h ThấpCHF0.811036890764452524h CaoCHF0.8398471824605088
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 18.65
All-time lowCHF 0.480232
Vốn Hoá Thị Trường 1.53B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành CHF
NEAR0.8303856833870638 NEAR
1 CHF
4.151928416935319 NEAR
5 CHF
8.303856833870638 NEAR
10 CHF
16.607713667741276 NEAR
20 CHF
41.51928416935319 NEAR
50 CHF
83.03856833870638 NEAR
100 CHF
830.3856833870638 NEAR
1000 CHF
Chuyển đổi CHF thành NEAR
NEAR1 CHF
0.8303856833870638 NEAR
5 CHF
4.151928416935319 NEAR
10 CHF
8.303856833870638 NEAR
20 CHF
16.607713667741276 NEAR
50 CHF
41.51928416935319 NEAR
100 CHF
83.03856833870638 NEAR
1000 CHF
830.3856833870638 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi CHF Trending
CHF to BTCCHF to ETHCHF to SOLCHF to BNBCHF to SHIBCHF to XRPCHF to AVAXCHF to DOGECHF to ADACHF to PEPECHF to ONDOCHF to DOTCHF to FETCHF to TRXCHF to MNTCHF to MATICCHF to KASCHF to TONCHF to NEARCHF to MYRIACHF to LTCCHF to LINKCHF to COQCHF to BEAMCHF to AGIXCHF to STRKCHF to JUPCHF to ATOMCHF to XLMCHF to XAI