Chuyển đổi ILS thành TON

New Shekel Israel thành Toncoin

0.20945752683784274
bybit downs
-3.16%

Cập nhật lần cuối: Des 20, 2025, 05:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
3.66B
Khối Lượng 24H
1.49
Cung Lưu Thông
2.45B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp0.2083381813370393
24h Cao0.2188647420782792
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 30.74
All-time low 1.67
Vốn Hoá Thị Trường 11.73B
Cung Lưu Thông 2.45B

Chuyển đổi TON thành ILS

ToncoinTON
ilsILS
0.20945752683784274 TON
1 ILS
1.0472876341892137 TON
5 ILS
2.0945752683784274 TON
10 ILS
4.1891505367568548 TON
20 ILS
10.472876341892137 TON
50 ILS
20.945752683784274 TON
100 ILS
209.45752683784274 TON
1000 ILS

Chuyển đổi ILS thành TON

ilsILS
ToncoinTON
1 ILS
0.20945752683784274 TON
5 ILS
1.0472876341892137 TON
10 ILS
2.0945752683784274 TON
20 ILS
4.1891505367568548 TON
50 ILS
10.472876341892137 TON
100 ILS
20.945752683784274 TON
1000 ILS
209.45752683784274 TON