Chuyển đổi ILS thành XRP
New Shekel Israel thành XRP
₪0.1609947765125832
-1.58%
Cập nhật lần cuối: Dec 21, 2025, 08:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
117.03B
Khối Lượng 24H
1.93
Cung Lưu Thông
60.57B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h Thấp₪0.1592111513273465324h Cao₪0.16466727326268543
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 12.26
All-time low₪ 0.01583652
Vốn Hoá Thị Trường 375.31B
Cung Lưu Thông 60.57B
Chuyển đổi XRP thành ILS
XRP0.1609947765125832 XRP
1 ILS
0.804973882562916 XRP
5 ILS
1.609947765125832 XRP
10 ILS
3.219895530251664 XRP
20 ILS
8.04973882562916 XRP
50 ILS
16.09947765125832 XRP
100 ILS
160.9947765125832 XRP
1000 ILS
Chuyển đổi ILS thành XRP
XRP1 ILS
0.1609947765125832 XRP
5 ILS
0.804973882562916 XRP
10 ILS
1.609947765125832 XRP
20 ILS
3.219895530251664 XRP
50 ILS
8.04973882562916 XRP
100 ILS
16.09947765125832 XRP
1000 ILS
160.9947765125832 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
ILS to BTCILS to ETHILS to SHIBILS to SOLILS to XRPILS to PEPEILS to KASILS to DOGEILS to BNBILS to ADAILS to TRXILS to LTCILS to MATICILS to TONILS to DOTILS to FETILS to AVAXILS to AGIXILS to MNTILS to ATOMILS to NEARILS to MYRIAILS to LINKILS to ARBILS to MYROILS to APTILS to MAVIAILS to XLMILS to WLDILS to NIBI
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
EUR to XRPJPY to XRPPLN to XRPUSD to XRPILS to XRPAUD to XRPSEK to XRPMXN to XRPNZD to XRPGBP to XRPNOK to XRPCHF to XRPHUF to XRPDKK to XRPAED to XRPCZK to XRPMYR to XRPRON to XRPKZT to XRPINR to XRPBGN to XRPMDL to XRPHKD to XRPTWD to XRPBRL to XRPPHP to XRPGEL to XRPCLP to XRPZAR to XRPPEN to XRP