Chuyển đổi ILS thành KAS

New Shekel Israel thành Kaspa

6.963976822350908
bybit downs
-2.84%

Cập nhật lần cuối: dic 21, 2025, 08:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.20B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
26.78B
Cung Tối Đa
28.70B

Tham Khảo

24h Thấp6.905378257415272
24h Cao7.217007222977868
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 0.782675
All-time low 0.00057313
Vốn Hoá Thị Trường 3.86B
Cung Lưu Thông 26.78B

Chuyển đổi KAS thành ILS

KaspaKAS
ilsILS
6.963976822350908 KAS
1 ILS
34.81988411175454 KAS
5 ILS
69.63976822350908 KAS
10 ILS
139.27953644701816 KAS
20 ILS
348.1988411175454 KAS
50 ILS
696.3976822350908 KAS
100 ILS
6,963.976822350908 KAS
1000 ILS

Chuyển đổi ILS thành KAS

ilsILS
KaspaKAS
1 ILS
6.963976822350908 KAS
5 ILS
34.81988411175454 KAS
10 ILS
69.63976822350908 KAS
20 ILS
139.27953644701816 KAS
50 ILS
348.1988411175454 KAS
100 ILS
696.3976822350908 KAS
1000 ILS
6,963.976822350908 KAS