Chuyển đổi NEAR thành JPY

NEAR Protocol thành Yên Nhật

¥236.8566000748363
bybit downs
-3.28%

Cập nhật lần cuối: жел 16, 2025, 22:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp¥230.35890105253515
24h Cao¥245.0560774125021
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ¥ 2,434.72
All-time low¥ 55.01
Vốn Hoá Thị Trường 303.43B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành JPY

NEAR ProtocolNEAR
jpyJPY
1 NEAR
236.8566000748363 JPY
5 NEAR
1,184.2830003741815 JPY
10 NEAR
2,368.566000748363 JPY
20 NEAR
4,737.132001496726 JPY
50 NEAR
11,842.830003741815 JPY
100 NEAR
23,685.66000748363 JPY
1,000 NEAR
236,856.6000748363 JPY

Chuyển đổi JPY thành NEAR

jpyJPY
NEAR ProtocolNEAR
236.8566000748363 JPY
1 NEAR
1,184.2830003741815 JPY
5 NEAR
2,368.566000748363 JPY
10 NEAR
4,737.132001496726 JPY
20 NEAR
11,842.830003741815 JPY
50 NEAR
23,685.66000748363 JPY
100 NEAR
236,856.6000748363 JPY
1,000 NEAR