Chuyển đổi NEAR thành NOK

NEAR Protocol thành Kroner Na Uy

kr15.528284647490093
bybit downs
-3.41%

Cập nhật lần cuối: Dec 16, 2025, 22:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpkr15.122050909164651
24h Caokr16.08685603768758
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 178.96
All-time lowkr 4.91
Vốn Hoá Thị Trường 19.95B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành NOK

NEAR ProtocolNEAR
nokNOK
1 NEAR
15.528284647490093 NOK
5 NEAR
77.641423237450465 NOK
10 NEAR
155.28284647490093 NOK
20 NEAR
310.56569294980186 NOK
50 NEAR
776.41423237450465 NOK
100 NEAR
1,552.8284647490093 NOK
1,000 NEAR
15,528.284647490093 NOK

Chuyển đổi NOK thành NEAR

nokNOK
NEAR ProtocolNEAR
15.528284647490093 NOK
1 NEAR
77.641423237450465 NOK
5 NEAR
155.28284647490093 NOK
10 NEAR
310.56569294980186 NOK
20 NEAR
776.41423237450465 NOK
50 NEAR
1,552.8284647490093 NOK
100 NEAR
15,528.284647490093 NOK
1,000 NEAR