Chuyển đổi XRP thành NOK

XRP thành Kroner Na Uy

kr19.658253086901414
bybit downs
-1.68%

Cập nhật lần cuối: dic 16, 2025, 21:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
116.92B
Khối Lượng 24H
1.94
Cung Lưu Thông
60.49B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr18.853195971098202
24h Caokr20.158996577388365
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 38.43
All-time lowkr 0.02873432
Vốn Hoá Thị Trường 1.19T
Cung Lưu Thông 60.49B

Chuyển đổi XRP thành NOK

XRPXRP
nokNOK
1 XRP
19.658253086901414 NOK
5 XRP
98.29126543450707 NOK
10 XRP
196.58253086901414 NOK
20 XRP
393.16506173802828 NOK
50 XRP
982.9126543450707 NOK
100 XRP
1,965.8253086901414 NOK
1,000 XRP
19,658.253086901414 NOK

Chuyển đổi NOK thành XRP

nokNOK
XRPXRP
19.658253086901414 NOK
1 XRP
98.29126543450707 NOK
5 XRP
196.58253086901414 NOK
10 XRP
393.16506173802828 NOK
20 XRP
982.9126543450707 NOK
50 XRP
1,965.8253086901414 NOK
100 XRP
19,658.253086901414 NOK
1,000 XRP