Chuyển đổi XRP thành BGN

XRP thành Lev Bungari

лв3.221605747163682
bybit downs
-1.36%

Cập nhật lần cuối: ديسمبر 16, 2025, 21:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
116.92B
Khối Lượng 24H
1.94
Cung Lưu Thông
60.49B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpлв3.07962766335329
24h Caoлв3.2929272904361158
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 60.49B

Chuyển đổi XRP thành BGN

XRPXRP
bgnBGN
1 XRP
3.221605747163682 BGN
5 XRP
16.10802873581841 BGN
10 XRP
32.21605747163682 BGN
20 XRP
64.43211494327364 BGN
50 XRP
161.0802873581841 BGN
100 XRP
322.1605747163682 BGN
1,000 XRP
3,221.605747163682 BGN

Chuyển đổi BGN thành XRP

bgnBGN
XRPXRP
3.221605747163682 BGN
1 XRP
16.10802873581841 BGN
5 XRP
32.21605747163682 BGN
10 XRP
64.43211494327364 BGN
20 XRP
161.0802873581841 BGN
50 XRP
322.1605747163682 BGN
100 XRP
3,221.605747163682 BGN
1,000 XRP