Chuyển đổi XRP thành GEL
XRP thành Lari Gruzia
₾5.220091367070977
-1.40%
Cập nhật lần cuối: дек. 16, 2025, 21:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
116.92B
Khối Lượng 24H
1.94
Cung Lưu Thông
60.49B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h Thấp₾4.99209976683648824h Cao₾5.337860077830399
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 9.88
All-time low₾ 0.00473538
Vốn Hoá Thị Trường 315.10B
Cung Lưu Thông 60.49B
Chuyển đổi XRP thành GEL
XRP1 XRP
5.220091367070977 GEL
5 XRP
26.100456835354885 GEL
10 XRP
52.20091367070977 GEL
20 XRP
104.40182734141954 GEL
50 XRP
261.00456835354885 GEL
100 XRP
522.0091367070977 GEL
1,000 XRP
5,220.091367070977 GEL
Chuyển đổi GEL thành XRP
XRP5.220091367070977 GEL
1 XRP
26.100456835354885 GEL
5 XRP
52.20091367070977 GEL
10 XRP
104.40182734141954 GEL
20 XRP
261.00456835354885 GEL
50 XRP
522.0091367070977 GEL
100 XRP
5,220.091367070977 GEL
1,000 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
XRP to EURXRP to JPYXRP to PLNXRP to USDXRP to ILSXRP to AUDXRP to SEKXRP to MXNXRP to NZDXRP to GBPXRP to NOKXRP to CHFXRP to HUFXRP to DKKXRP to AEDXRP to CZKXRP to MYRXRP to RONXRP to KZTXRP to INRXRP to BGNXRP to MDLXRP to HKDXRP to TWDXRP to BRLXRP to PHPXRP to GELXRP to CLPXRP to ZARXRP to PEN