Chuyển đổi ONDO thành NOK

Ondo thành Kroner Na Uy

kr4.181160751714632
bybit downs
-5.60%

Cập nhật lần cuối: dic 16, 2025, 22:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.30B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr4.0511659554504895
24h Caokr4.4289633320931525
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 23.84
All-time lowkr 0.862883
Vốn Hoá Thị Trường 13.23B
Cung Lưu Thông 3.16B

Chuyển đổi ONDO thành NOK

OndoONDO
nokNOK
1 ONDO
4.181160751714632 NOK
5 ONDO
20.90580375857316 NOK
10 ONDO
41.81160751714632 NOK
20 ONDO
83.62321503429264 NOK
50 ONDO
209.0580375857316 NOK
100 ONDO
418.1160751714632 NOK
1,000 ONDO
4,181.160751714632 NOK

Chuyển đổi NOK thành ONDO

nokNOK
OndoONDO
4.181160751714632 NOK
1 ONDO
20.90580375857316 NOK
5 ONDO
41.81160751714632 NOK
10 ONDO
83.62321503429264 NOK
20 ONDO
209.0580375857316 NOK
50 ONDO
418.1160751714632 NOK
100 ONDO
4,181.160751714632 NOK
1,000 ONDO