Chuyển đổi ONDO thành TWD
Ondo thành Đô La Đài Loan
NT$12.954339916225935
-5.50%
Cập nhật lần cuối: dic 16, 2025, 22:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.30B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h ThấpNT$12.53939867163922624h CaoNT$13.708778542747222
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high NT$ 69.58
All-time lowNT$ 2.59
Vốn Hoá Thị Trường 40.87B
Cung Lưu Thông 3.16B
Chuyển đổi ONDO thành TWD
ONDO1 ONDO
12.954339916225935 TWD
5 ONDO
64.771699581129675 TWD
10 ONDO
129.54339916225935 TWD
20 ONDO
259.0867983245187 TWD
50 ONDO
647.71699581129675 TWD
100 ONDO
1,295.4339916225935 TWD
1,000 ONDO
12,954.339916225935 TWD
Chuyển đổi TWD thành ONDO
ONDO12.954339916225935 TWD
1 ONDO
64.771699581129675 TWD
5 ONDO
129.54339916225935 TWD
10 ONDO
259.0867983245187 TWD
20 ONDO
647.71699581129675 TWD
50 ONDO
1,295.4339916225935 TWD
100 ONDO
12,954.339916225935 TWD
1,000 ONDO
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ONDO Trending
ONDO to EURONDO to PLNONDO to HUFONDO to JPYONDO to USDONDO to AUDONDO to GBPONDO to CHFONDO to AEDONDO to NZDONDO to MYRONDO to DKKONDO to RONONDO to SEKONDO to NOKONDO to HKDONDO to CLPONDO to IDRONDO to BGNONDO to BRLONDO to PHPONDO to KWDONDO to TRYONDO to GELONDO to KESONDO to TWDONDO to SARONDO to ZAR