Chuyển đổi XRP thành CAD
XRP thành Đô La Canada
$2.6511941922391724
+1.94%
Cập nhật lần cuối: Δεκ 17, 2025, 06:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
116.55B
Khối Lượng 24H
1.93
Cung Lưu Thông
60.49B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h Thấp$2.548029532896048324h Cao$2.6810431670091166
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 5.01
All-time low$ 0.00267673
Vốn Hoá Thị Trường 160.28B
Cung Lưu Thông 60.49B
Chuyển đổi XRP thành CAD
XRP1 XRP
2.6511941922391724 CAD
5 XRP
13.255970961195862 CAD
10 XRP
26.511941922391724 CAD
20 XRP
53.023883844783448 CAD
50 XRP
132.55970961195862 CAD
100 XRP
265.11941922391724 CAD
1,000 XRP
2,651.1941922391724 CAD
Chuyển đổi CAD thành XRP
XRP2.6511941922391724 CAD
1 XRP
13.255970961195862 CAD
5 XRP
26.511941922391724 CAD
10 XRP
53.023883844783448 CAD
20 XRP
132.55970961195862 CAD
50 XRP
265.11941922391724 CAD
100 XRP
2,651.1941922391724 CAD
1,000 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
XRP to EURXRP to JPYXRP to PLNXRP to USDXRP to ILSXRP to AUDXRP to SEKXRP to MXNXRP to NZDXRP to GBPXRP to NOKXRP to CHFXRP to HUFXRP to DKKXRP to AEDXRP to CZKXRP to MYRXRP to RONXRP to KZTXRP to INRXRP to BGNXRP to MDLXRP to HKDXRP to TWDXRP to BRLXRP to PHPXRP to GELXRP to CLPXRP to ZARXRP to PEN